--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cải hối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cải hối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải hối
+
Be sorry, repent
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
cải hối
:
Be sorry, repent
+
endorse
:
chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)
+
outsat
:
ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)
+
bách niên giai lão
:
To live together one hundred years old
+
obstruct
:
làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽnto obstruct truffic làm nghẽn giao thông